Có 2 kết quả:
忘恩負義 wàng ēn fù yì ㄨㄤˋ ㄜㄋ ㄈㄨˋ ㄧˋ • 忘恩负义 wàng ēn fù yì ㄨㄤˋ ㄜㄋ ㄈㄨˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget favors and violate justice (idiom); ingratitude to a friend
(2) to kick a benefactor in the teeth
(2) to kick a benefactor in the teeth
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget favors and violate justice (idiom); ingratitude to a friend
(2) to kick a benefactor in the teeth
(2) to kick a benefactor in the teeth
Bình luận 0